| Yêu và sống
Cuộc thi tiếng Trung là gì
Cuộc thi tiếng Trung là 考试 /kǎoshì/ là thông qua phương thức làm bài trên giấy hay trả lời câu hỏi bằng miệng để đánh giá kiến thức đã học và kỹ năng thực hành. Thi để đánh giá năng lực học tập của bản thân.
Các từ vựng tiếng Trung về cuộc thi:
开卷考试 /kāijuànkǎoshì/: Thi được sử dụng tài liệu.
入学考试 /rùxué kǎoshì/: Thi đầu vào.
期中考试 /qízhōng kǎoshì/: Thi giữa học kì.
考试 /kǎoshì/: Thi.
期末考试 /qímò kǎoshì/: Thi cuối học kì.
模拟考试 /mónǐ kǎoshì/: Thi thử.
考生 /kǎoshēng/: Thí sinh.
高校入学考试 /gāoxiàorùxué kǎoshì/: Thi đại học.
毕业 /bìyè/: Tốt nghiệp.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về cuộc thi:
1/ 要取得学位,你就不得不通过一定的考试.
/Yào qǔdé xuéwèi, nǐ jiù bùdé bù tōngguò yīdìng de kǎoshì/.
Muốn đạt được học vị, bạn cần phải thi một cuộc thi nhất định.
2/ 一听说明天考试,他就肝儿颤.
/Yī tīng shuōmíng tiān kǎoshì, tā jiù gān er chàn/.
Vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
3/ 考试时不能慌神儿.
/Kǎoshì shí bùnéng huāngshén’er/.
Khi làm bài thi không để tinh thần hoang mang.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - cuộc thi tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn