
Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...-
Hoa mai tiếng hàn là gì
Hoa mai tiếng hàn là 매화 /mehoa/. Cây mai thuộc họ Ochnaceae, có tên khoa... -
Sách báo tiếng hàn là gì
Sách báo tiếng hàn là 책과 신문 /jekkoa sinmun/. Là một loạt các tờ giấy... -
Hoa mai trong tiếng Trung là gì
Hoa mai trong tiếng Trung là 梅花 /méihuā/, là loài thực vật có hoa thuộc... -
Hy vọng trong tiếng Trung là gì
Hy vọng trong tiếng Trung là 希望 /Xīwàng/, là sự biểu thị mong chờ của... -
Lãng mạn trong tiếng Trung là gì
Lãng mạn trong tiếng Trung là 浪漫 /làngmàn/, là từ ám chỉ những suy nghĩ,... -
Ống xả của xe trong tiếng Trung là gì
Ống xả của xe trong tiếng Trung là 排气管 /Pái qì guǎn/, là Ống xả... -
Phấn mắt trong tiếng Trung là gì
Phấn mắt trong tiếng Trung là 眼影 /yǎnyǐng/, là loại mỹ phẩm gồm nhiều màu... -
Dây chuyền trong tiếng Trung là gì
Dây chuyền trong tiếng Trung là 项链 /xiàngliàn/, là một loại trang sức dạng dây,... -
Truyện ngắn trong tiếng hàn là gì
Truyện ngắn trong tiếng hàn là 단편 (danpyeon). Truyện ngắn là hình thức tự sự... -
Ổ cắm điện tiếng hàn là gì
Ổ cắm điện tiếng hàn là 콘센드 /konseneu/. Ổ cắm điện là thiết bị điện... -
Bình acquy tiếng hàn là gì
Bình acquy tiếng hàn là 축전지 /jukjonchai/. Đây là một nguồn điện thứ cấp, được... -
Kim chi trong tiếng Trung là gì
Kim chi trong tiếng Trung là 韩国泡菜 /Hánguó pàocài/, là một món ăn gồm các... -
Cà chua trong tiếng Trung là gì
Cà chua trong tiếng Trung là 番茄 /fānqié/, hoặc 西红柿 /Xīhóngshì/, là một loại rau... -
Đảo trong tiếng Trung là gì
Đảo trong tiếng Trung là 岛屿 /dǎoyǔ/ hoặc 岛 /dǎo/, là một vùng đất hình... -
Sân vận động trong tiếng Trung là gì
Sân vận động trong tiếng Trung là 体育场 /tǐyùchǎng/, là nơi diễn ra thi đấu... -
Thiên tài trong tiếng Trung là gì
Thiên tài trong tiếng Trung là 天才 /tiāncái/, là người có tài năng nổi bật... -
Cá heo trong tiếng Trung là gì
Cá heo trong tiếng Trung là 海豚 /hǎitún/, là động vật có vú rất thông... -
Khăn quàng cổ trong tiếng Trung là gì
Khăn quàng cổ trong tiếng Trung là 围巾 /wéijīn/, là phụ kiện hình miếng vải...