Home » Hamburger trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-04-28 23:18:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hamburger trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 31/10/2023)
           
Hamburger trong tiếng Trung là 汉堡包 /hànbǎobāo/ hoặc 汉堡 /hànbǎo/, là một loại thức ăn nhanh, bao gồm bánh mì hình tròn, kẹp thịt xay ở giữa. Miếng thịt có thể được nướng hoặc chiên.

Hamburger trong tiếng Trung là汉堡 /hànbǎo/, là một trong những thức ăn nhanh ngon và chứa nhiều dưỡng chất, hiện nay rất thịnh hành trên thị trường và được giới trẻ đón nhận nhiều bởi tính tiện lợi.

Một số từ vựng liên quan đến hamburger trong tiếng Trung:

快餐 /kuàicān/: Thức ăn nhanh

鳕鱼堡 /xuěyú bǎo/: Hamurger cá

鸡腿堡 /jītuǐ bǎo/: Hamburger gà

牛肉堡 /niúròu bǎo/: Hamburger bò

烤鸡堡 /kǎo jī bǎo/: Hamburger gà nướng

劲脆鲜虾堡 /jìn cuì xiān xiā bǎo/: Hamburger tôm chiên giòn

培根煎蛋汉堡 /péigēn jiān dàn hànbǎo/: Burger thịt xông khói trứng chiên

快餐店 /kuàicān diàn/: Tiệm thức ăn nhanh

鸡肉卷 /jīròu juàn/: Cuộn gà

三明治 /sānmíngzhì/: Sandwich

Một số ví dụ về hamburger trong tiếng Trung:

1. 这个汉堡味道不错。

/zhège hànbǎo wèidào bùcuò/.

Chiếc bánh hamburger này ngon quá.

2. 汉堡是我出国最好吃的快餐之一。

/hànbǎo shì wǒ chī guò zuì hào chī de kuàicān zhī yī/.

Hamburger là một trong những món ăn nhanh ngon nhất tôi từng ăn.

3. 她的脸又圆又扁,像个“汉堡包”。

/tā de liǎn yòu yuán yòu biǎn, xiàng gè “hànbǎobāo”/.

Khuôn mặt cô ấy tròn và bẹt, giống như “chiếc bánh hamburger”.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA Hamburger trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm