| Yêu và sống
Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì
Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là 身势语 /shēnshìyǔ/, là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ và biểu cảm của ngôn ngữ cơ thể có truyền tải nhiều thông điệp tương đương với giao tiếp qua lời nói.
Một số từ vựng liên quan đến ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung:
目光 /mùguāng/: Ánh mắt
手势 /shǒushì/: Động tác tay
身体姿态 /shēntǐ zītài/: Tư thế cơ thể
面部表情 /miànbù biǎoqíng/: Biểu cảm gương mặt
身势语言 /shēnshì yǔyán/: Ngôn ngữ cơ thể
举止动作 /jǔzhǐ dòngzuò/: Cử chỉ động tác
含义 /hányì/: Hàm ý
非语言 /fēi yǔyán/: Phi ngôn ngữ
人际交往 /rénjì jiāowǎng/: Giao tiếp giữa các cá nhân
符号 /fúhào/: Ký hiệu
Một số ví dụ về ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung:
1. 身势语是一个民族文化的组成部分。
/shēnshìyǔ shì yīgè mínzú wénhuà de zǔchéng bùfèn/.
Ngôn ngữ cơ thể góp phần hình thành văn hóa dân tộc.
2. 身势语是一种非语言交际。
/shēnshìyǔ shì yī zhǒng fēi yǔyán jiāojì/.
Ngôn ngữ cơ thể là một loại giao tiếp phi ngôn ngữ.
3. 身势语先于语言,是人类进行交往的最初形式。
/shēnshìyǔ xiān yú yǔyán, shì rénlèi jìnxíng jiāowǎng de zuìchū xíngshì/.
Ngôn ngữ cơ thể có trước ngôn ngữ và là hình thức giao tiếp đầu tiên của con người.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Lạc hậu tiếng Trung là gì(30/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn