| Yêu và sống
Khu vườn trong tiếng Trung là gì
Khu vườn trong tiếng Trung là 花园 /huāyuán/, là một không gian ngoài trời, dùng để trồng trọt, trưng bày, hay thưởng thức các loài thực vật và các dạng tự nhiên khác, với lý tưởng dành cho cuộc sống.
Một số từ vựng liên quan đến khu vườn trong tiếng Trung:
花草 /huācǎo/: Hoa cỏ
树木 /shùmù/: Cây cối
园丁 /yuándīng/: Người làm vườn
种植 /zhòngzhí/: Trồng trọt
美丽花园 /měilì huāyuán/: Khu vườn xinh đẹp
花坛 /huātán/: Bồn hoa
池塘 /chítáng/: Hồ
观鸟 /guān niǎo/: Ngắm chim
观花赏景 /guān huā shǎng jǐng/: Ngắm hoa ngắm cảnh
休闲娱乐 /xiūxián yúlè/: Thư giãn vui chơi
Một số ví dụ về khu vườn trong tiếng Trung:
1. 花园里的空气很清新。
/huāyuán lǐ de kōngqì hěn qīngxīn/.
Không khí trong khu vườn rất trong lành.
2. 春天了,花园里鸟语花香
/chūntiānle, huāyuán lǐ niǎoyǔhuāxiāng/.
Mùa xuân đến, trong khuvườn chim hót hoa thơm.
3. 早晨他常在花园里看报纸。
/zǎochén tā cháng zài huāyuán lǐ kàn bàozhǐ/.
Anh ấy thường đọc báo ở ngoài vườn vào buổi sáng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Khu vườn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn