| Yêu và sống
Người yêu trong tiếng Hàn là gì
Người yêu trong tiếng Hàn là 애인 (aein). Người yêu cũng có thể là người khiến cho chúng ta hạnh phúc hoặc những đau khổ tổn thương và tình yêu nam nữ là một trong những số đó. Nhưng tình yêu sẽ trở nên tốt đẹp khi đối phương biết trân trọng và cố gắng cùng nhau.
Người yêu cũng có thể là người đi cùng chúng ta đến suốt cuộc đời cũng có thể dừng lại ở một chặng đường nào đó, chính vì vậy không nên buồn khi tình yêu của người khác dành cho chúng ta đã kết thúc.
Một số từ vựng về người yêu trong tiếng Hàn:
사랑 (salang): Tình yêu.
마음 (ma-eum): Tấm long, tâm hồn.
운명 (unmyeong): Vận mệnh.
인연 (in-yeon): Nhân duyên.
첫사랑 (cheos-salang): Tình đầu.
심장 (simjang): Trái tim.
남자 친구=남친 (namja chingu=namchin): Bạn trai.
여자친구=여친 (yeojachingu=yeochin): Bạn gái.
그사람 (geusalam): Người ấy.
함께 (hamkke ): cùng nhau.
미혼 (mihon): Trạng thái chưa kết hôn.
데이트하다 (deiteuhada): Hẹn hò.
싫어하다 (silh-eohada): Ghét.
헤어지다 (heeojida): Chia tay.
보고싶다 (bogosipda): Nhớ nhung.
행복하다 (haengboghada): Hạnh phúc.
고백하다 (gobaeghada): Tỏ tình.
Một số câu ví dụ về người yêu trong tiếng Hàn:
1. 오랫동안 가보지 않은 길은 잡초가 무성할 것입니다. 오랫동안 만나지 못했던 사람들이 갑자기 낯선 사람이 됩니다.
/olaesdong-an gaboji anh-eun gil-eun jabchoga museonghal geos-ibnida. olaesdong-an mannaji moshaessdeon salamdeul-i gabjagi nachseon salam-i doebnida/.
Đường lâu ngày không đi sẽ mọc đầy cỏ dại. Người lâu ngày không gặp bỗng trở thành người dưng.
2. 많이 사랑하면 아프고 많이 안아주면 약해진다.
/manh-i salanghamyeon apeugo manh-i an-ajumyeon yaghaejinda/.
Yêu nhiều thì ốm, ôm nhiều thì yếu.
3. 손이 닿지 않는 곳에 있는 하늘의 구름을 꿈꾸지 마십시오. 바람이 불어가도록 하십시오.
/ son-i dahji anhneun gos-e issneun haneul-ui guleum-eul kkumkkuji masibsio. balam-i bul-eogadolog hasibsio/.
Đừng mơ ước những ai ngoài tầm với, mây của trời…hãy để gió cuốn đi.
Nội dung được biên soạn và trình bày bởi đội ngũ OCA - Người yêu trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn