Home » Nhà máy hóa dầu tiếng Trung là gì
Today: 2024-05-16 16:08:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nhà máy hóa dầu tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 10/08/2022)
           
Nhà máy hóa dầu tiếng Trung là 石油化工厂 /shí yóu huà gōng chǎng/. Là một nhà máy xử lý công nghiệp tại đó dầu thô được chuyển và tinh chế thành các sản phẩm hữu ích khác.

Nhà máy hóa dầu tiếng Trung là 石油化工厂 /shí yóu huà gōng chǎng/. Là cơ sở thực hiện các quá trình công nghệ chế biến dầu thô và các nguyên liệu khác để tạo ra các sản phẩm lọc dầu và hóa dầu...

Một số từ vựng tiếng Trung về đồ gốm:

滴油器 /dī yóu qì/: Máy nhỏ dầu.

勘探 /kān tàn/: Thăm dò.

科学资料 /kē xué zī liào/: Tư liệu khoa học.

油轮 /yóu lún/: Tàu chở dầu.

套管 /tào guǎn/: Ống dẫn.Nhà máy hóa dầu tiếng Trung là gì

集输油 /jí yùn yóu/: Thu gom vận chuyển dầu.

增压站 /zēng yà zhàn/: Trạm tăng áp lực.

石油化工厂 /shí yóu huà gōng chǎng/: Nhà máy hóa dầu.

炼油能力 /liàn yóu néng lì/: Năng lực lọc dầu.

炼油设备 /liàn yóu shè bèi/: Thiết bị lọc dầu.

隔油池 /gé yóu chí/: Bể cách ly dầu.

Một số ví dụ tiếng Trung về nhà máy hóa dầu:

1. 地质学家正在荒原上勘探石油.

/Dìzhí xué jiā zhèngzài huāngyuán shàng kāntàn shíyóu/.

Các nhà địa chất đang thăm dò tìm dầu trong vùng đất hoang.

2. 我国政府宣布招标建造一座石油化工厂.

/Wǒguó zhèngfǔ xuānbù zhāobiāo jiànzào yīzuò shíyóu huàgōng chǎng/.

Chính phủ Trung Quốc thông báo đấu thầu xây dựng nhà máy hóa dầu.

3. 1000吨原油从油轮泄漏到了海里.

/1000 Dūn yuányóu cóng yóulún xièlòu dàole hǎilǐ/.

1.000 tấn dầu thô tràn ra biển từ tàu chở dầu.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm OCA – từ vựng tiếng Trung về nhà máy hóa dầu.

Bạn có thể quan tâm