| Yêu và sống
Sao chổi tiếng Trung là gì
Sao chổi tiếng Trung là 彗星 /huìxīng/, là một thiên thể gần giống một tiểu hành tinh nhưng không cấu tạo nhiều từ đất đá, mà chủ yếu là băng.
Một số từ liên quan đến sao chổi tiếng Trung:
太阳 /tàiyáng/: Mặt trời
小星星 /xiǎo xīngxīng/: Ngôi sao
流星 /liúxīng/: Sao băng
北极星 /běijíxīng/: Sao bắc cực
彗星 /huìxīng/: Sao chổi
地球 /dìqiú/: Trái đất
观测所 /guāncè suǒ/: Trạm quan sát
光速 /guāngsù/: Tốc độ anh sáng
软道 /ruǎn dào/: Quỹ đạo
辐射 /fúshè/: Tia bức xạ
Một số ví dụ liên quan đến sao chổi tiếng Trung:
1. 彗星真的代表厄运吗?
/Huìxīng zhēn de dàibiǎo èyùn ma/?
Sao chổi có phải đại diện cho vận rủi không?
2. 科学家利用光速来测量彗星的速度。
/Kēxuéjiā lìyòng guāngsù lái cèliáng huìxīng de sùdù/.
Các nhà khoa học dùng tốc độ ánh sáng lại để đo vận tốc của sao chổi.
3. 你见过彗星吗?
/Nǐ jiànguò huìxīng ma/?
Bạn đã nhìn thấy sao chổi bao giờ chưa?
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Sao chổi tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn