Home » Tạp chí khoa học trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-05-14 00:37:32

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tạp chí khoa học trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 29/07/2022)
           
Tạp chí khoa học thường gọi là tạp chí học thuật là sản phẩm báo chí xuất bản định kỳ để công bố kết quả nghiên cứu khoa học, thông tin về hoạt động khoa học chuyên ngành.

Tạp chí khoa học trong tiếng Trung là 科学杂志(kēxué zázhì). Các bài báo trong tạp chí khoa học thường phức tạp và có cấu trúc chặt chẽ hơn nhiều so với các bài báo trong các tạp chí thông thường (general magazine).

Độc giả của các tạp chí khoa học thường cũng là các chuyên gia, các học giả hoặc sinh viên trong lĩnh vực liên quan.

Một số từ vựng tiếng Trung về tạp chí khoa học:

1. 科学 (kēxué): Khoa học.

2. 杂志 (zázhì): Tạp chí.

3. 教育杂志 (jiàoyùzázhì): Tạp chí giáo dục.

4. 幽默杂志 (yōumòzázhì): Tạp chí hài.Tạp chí khoa học trong tiếng Trung là gì

5. 科学杂志(kēxué zázhì): Tạp chí khoa học.

6. 学报 (xuébào): Tạp chí học thuật.

7. 经济杂志 (jīngjìzázhì): Tạp chí kinh tế.

8. 儿童杂志 (értóngzázhì): Tạp chí nhi đồng.

9. 妇女杂志 (fùnǚzázhì): Tạp chí phụ nữ.

10. 体育杂志 (tǐyùzázhì): Tạp chí thể thao.

11. 时装杂志 (shízhuāngzázhì): Tạp chí thời trang.

12. 诗集 (shījí): Tập thơ.

Một số ví dụ tiếng Trung về tạp chí khoa học:

1. 这本科学杂志在青少年当中产生了强烈反响.

(zhè běn kēxué zázhìzài qīngshàonián dāngzhōng chǎnshēngle qiángliè fǎnxiǎng).

Tạp chí khoa học này đã nhân được phản ứng mạnh mữ trong giới thanh thiếu niên.

2. 姐姐的文采很好,在科学杂志上发表过很多文章.

(jiějiě de wéncǎi hěn hǎo, zài kēxué zázhì shàng fābiǎoguò hěnduō wénzhāng).

Em gái tôi có một tài năng văn học tốt và đã đăng nhiều bài báo trên các tạp chí khoa học.

3. 科学杂志社为青少年读者开办了一期专刊.

(kēxué zázhì shè wèi qīngshàonián dúzhě kāibànle yī qí zhuānkān).

Tạp chí khoa học này rất thích hợp cho học sinh tiểu học đọc.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Tạp chí khoa học trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm