Home » Trầu cau trong tiếng Hàn
Today: 2024-05-14 08:31:36

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Trầu cau trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 21/11/2022)
           
Trầu cau trong tiếng Hàn là 구장 잎과 까우 /gujang ipkkwa kkau/, ăn trầu không đơn thuần chỉ là một thói quen, một tập tục, mà còn là yếu tố cấu thành nên những giá trị văn hóa truyền thống.

Trầu cau trong tiếng Hàn là 구장 잎과 까우 /gujang ipkkwa kkau/, miếng trầu thắm têm vôi nồng, bổ tư là sự bắt đầu, khơi mở tình cảm, giúp cho mối quan hệ giữa người với người trở nên gần gũi, cởi mở hơn.

Một số từ vựng về trầu cau trong tiếng Hàn:

술 /sul/: Trà.

차 /cha/: Rượu.

케이크 /keikeu/: Bánh.

과일 /gwail/: Trái cây.Trầu cau trong tiếng Hàn

복장 /bokjjang/: Trang phục.

장식하다 /jangsikada/: Trang sức.

현금 /hyongeum/: Tiền mặt.

빨간 양초 /ppalgan yangcho/: Nến đỏ.

공물 /gongmul/: Lễ vật.

토의하다 /toihada/: Bàn bạc.

Một số ví dụ về trầu cau trong tiếng Hàn

1. 신랑의 집은 딸 집에 갈 때 무엇을 준비해야 합니까?

/Silrange jibeun ttal jibe gal ttae muoseul junbihaeya hamnikka/.

Nhà chú rể khi đến nhà cô dâu phải chuẩn bị gì?

2. 구장 잎과 까우는 젊은 부부의 신성하고 충실한 상징이다.

/Gujang ipkkwa kkauneun jolmeun bubue sinsonghago chungsilhan sangjingida/.

Trầu cau là biểu tượng thiêng liêng, chung thuỷ của cặp vợ chồng trẻ.

3. 성대한 파티를 열다.

/Songdaehan patireul yolda/.

Mở một bữa tiệc hoành tráng.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Trầu cau trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm