Home » Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cảnh sát
Today: 2024-05-18 07:20:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cảnh sát

(Ngày đăng: 16/04/2022)
           
Cảnh sát trong tiếng Hàn là 경찰 (gyeongchal). Cảnh sát là một trong những lực lượng vũ trang của nhà nước, cảnh sát cũng là một công cụ chuyên chế của chính quyền đang điều hành nhà nước.

Cảnh sát là cán bộ công chức nhà nước có nhiệm vụ giữ gìn, bảo vệ trật tự và an ninh xã hội.

Sau đây là một vài từ vựng liên quan đến cảnh sát:

경찰서 (gyeongchalseo): sở cảnh sát.

교통경찰 (gyotong-gyeongchal): cảnh sát giao thông.

경찰관 (gyeongchalgwan): cảnh sát viên.

전투 경찰 (jeontu gyeongchal): cảnh sát đặc nhiệm.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cảnh sát경찰대학 (gyeongchaldaehag): học viện cảnh sát.

범죄 (beomjoe): tội phạm.

총 (chong): súng.

수갑 (sugab): còng tay.
감방 (gambang): phòng giam.

감금하다 (gamgeumhada): giam cầm.

감옥 (gam-og): nhà tù.

강도 (gangdo): ăn cướp.

검거하다 (geomgeohada): bắt giữ.

검찰 (geomchal): truy tố.

구금 (gugeum): giam giữ.

구속 (gusog): bắt giam.

구속영장 (gusog-yeongjang): lệnh bắt giam.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngủ OCA - từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cảnh sát.

Bạn có thể quan tâm