Home » Từ vựng tiếng Hàn về bộ xương
Today: 2024-05-18 04:31:55

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về bộ xương

(Ngày đăng: 10/10/2022)
           
Bộ xương tiếng Hàn là 골격 /golgyeog/. Trong sinh học, bộ xương hay khung xương là một khung cứng, giúp bảo vệ và kết cấu ở nhiều loại động vật, đặc biệt là ngành động vật có dây sống.

Bộ xương tiếng Hàn là 골격 /golgyeog/. Bộ xương là phần cứng của cơ thể tạo thành bộ khung giúp cơ thể có hình dạng nhất định, đồng thời làm chỗ bám của cơ và bảo vệ cho các cơ quan mềm.

Một số từ vựng tiếng Hàn về bộ xương:

두개골 /dugaegol/: xương sọ, xương đầu.

경추골 /gyeongchugol/: đốt sống cổ.

흉추골 /hyungchugol/: xương ức.

늑골 /neuggol/: xương sườn.

쇄골 /swaegol/: xương đòn/ xương quai xanh.

상완골 /sang-wangol/: xuơng cánh tay.

자골 /jagol/: xương trụ.

요골 /yogol/: xương quay.Từ vựng tiếng Hàn về bộ xương

골반 /golban/: đai chậu.

손목뼈 /sonmogppyeo/: xương cổ tay.

지골 /jigol/:đốt ngón tay.

대퇴골 /daetoegol/: xương đùi.

경골 /gyeong-gol/: xương chày.

부골 /bugol/: khớp mắt cá chân.

종골 /jong-gol/: xương gót chân. 

Một số ví dụ tiếng Hàn về bộ xương

1. 승규는 절벽에서 떨어져 두개골에 금이 가는 등 심각한 부상을 입었다. 

/seung-gyuneun jeolbyeog-eseo tteol-eojyeo dugaegol-e geum-i ganeun deung simgaghan busang-eul ib-eossda/

Seung-gyu rơi xuống vách đá và bị thương nghiêm trọng như nứt hộp sọ.

2. 민준이는 골격이 커서 그 옷은 조금 작을 것 같아. 

/minjun-ineun golgyeog-i keoseo geu os-eun jogeum jag-eul geos gat-a/

Vì Min Jun có bộ xương (khung xương) to nên cái áo đó có vẻ hơi nhỏ.

3. 의사는 재채기나 기침을 심하게 하다가 늑골이 부러질 수도 있다고 말했다. 

/uisaneun jaechaegina gichim-eul simhage hadaga neuggol-i buleojil sudo issdago malhaessda/

Các bác sĩ cho biết, hắt hơi hoặc ho có thể khiến bạn bị gãy xương sườn.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - từ vựng tiếng Hàn chủ đề về bộ xương.

Bạn có thể quan tâm