Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc
Today: 2024-05-15 22:04:55

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc

(Ngày đăng: 15/05/2022)
           
Thuốc trong tiếng Hàn có tên gọi là 약 (yag). Là dạng vật phẩm dùng để uống hoặc chữa trị các loại bệnh có các loại thuốc độc hại hoặc các loại tốt cho sức khỏe vì vậy người dùng cần tìm hiểu kỹ trước khi dùng.

Thuốc trong tiếng Hàn có tên gọi là 약(yag). Ngày nay có nhiều loại thuốc được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau được bộ y tế cấp phép sử dụng như dạng thuốc bột, thuốc viên hoặc thuốc bôi ngoài da.

Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc:Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc

진통제(jintongje): Thuốc giảm đau.

수면제(sumyeonje): Thuốc ngủ.

위통약 (witong-yag): Thuốc đau dạ dày.

보약(boyag): Thuốc bổ.

두통약(dutong-yag): Thuốc đau đầu.

가루약(galuyag): Thuốc bôi.

약제의 총칭 (yagje-ui): Thuốc men.

소독약 (sodog-yag): Thuốc sát trùng.

안약(an-yag): Thuốc nhỏ mắt.

파스(paseu): Thuốc xoa bóp.

피임약(piim-yag): Thuốc tránh thai.

 감기약(gamgiyag): Thuốc cảm cúm.

다이어트약(daieoteuyag): Thuốc giảm cân.

가루약 (al-yag galuyag): Thuốc bột.

마취제(machwije): Thuốc gây mê.

주사약(jusayag): Thuốc tiêm.

스프레이(seupeulei): Thuốc sịt.

알약(al-yag): Thuốc viên.

기침약 (gichim-yag): Thuốc ho.

항생제 (hangsaengje): Thuốc kháng sinh.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc.

Bạn có thể quan tâm