Home » Từ vựng tiếng Hàn về excel
Today: 2024-05-18 06:34:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về excel

(Ngày đăng: 26/03/2022)
           
Excel trong tiếng Hàn là 엑셀, ekssel. Excel là một chương trình bảng tính được sử dụng để ghi lại và phân tích dữ liệu số và thường được sử dụng cho công việc kế toán.

Exceltrong tiếng Hàn là 엑셀, có phiên âm là ekssel.

Excel là chương trình xử lý bảng tính nằm trong bộ Microsoft Office được thiết kế để giúp ghi lại, trình bày các thông tin xử lý dưới dạng bảng, thực hiện tính toán và xây dựng các số liệu thống kê trực quan.

Từ vựng tiếng Hàn về excelMột số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến excel:

1. 텍스트 저장 /tegseuteu jeojang/: lưu trữ văn bản.

2. 전송 /jeonsong/: gửi tập tin.

3. 파일 /pail/: file, tập tin.

4. 복사 /bogsa/: sao chép. văn bản.

5. 웹 /web/: trang web.

6. 더블 클릭 /deobeul keullig/: nhấn đúp chuột.

7. 파일 첨부 /pail cheombu/: tập tin đính kèm.

8. 정렬 /jeonglyeol/: sắp xếp hàng, xếp cột.

9. 지우기 /jiugi/: xóa bỏ, loại bỏ.

10. 플리 엑셀 열기 /peulri ekssel yolgi/: mở flie excel.

11. 로그인 /logeu-in/: đăng nhập.

12. 로그아웃 /logeuaus/: thoát.

13. 검색 /geomsaeg/: tiềm kiếm.

14. 다운로드 하다 /daulrodeu hada/: tải xuống, download.

15. 인터넷을 둘러보다 /intoneseul dulroboda/: dịch vụ truy cập internet.

16. 하드웨어 /hadeuwaeo/: phần cứng.

17. 소프트웨어 /sopeuteuwaeo/: phần mềm.

18. 네트워크 /neteuwokeu/: mạng lưới.

Một số mẫu câu liên quan đến excel:

1. 이 파일을 하드에 저장해 두세요.

/i paireul hadeue jojanghae duseyo/.

Hãy lưu tài liệu trên ổ đĩa cứng.

2. 엑셀은 컴퓨터학 시험에서 가장 어려운 부분이다.

/ekssereun kompyutohak sihomeso gajang oryoun bubunida/.

Excel là phần khó nhất trong bài thi tin học.

3. 그 파일에 접근할 수 없었다.

/geu paire jopkkeunhal su opssottta/.

Tôi không thể truy cập vào tài liệu đó.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về excel được biên soạn bởi đội ngũ OCA.

Bạn có thể quan tâm