Home » Từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ
Today: 2024-05-21 05:32:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ

(Ngày đăng: 28/04/2022)
           
Sâu bọ trong tiếng Hàn là 벌레 (phiên âm là bolre) là những loài sinh vật thuộc về ngành động vật không xương sống được gọi chung là côn trùng hay là sâu bọ.

Sâu bọ trong tiếng Hàn là 벌레 (bolre) và là những loài sinh vật thuộc về ngành động vật không xương sống.

Sâu bọ là ngành động vật đa dạng với hơn hàng triệu loài.

Một số từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ:Từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ

방아깨비 (bangakkebi): Cào cào.

무당벌레 (mutangbeolrae): Cánh cam.

개똥벌레 (ketongbeollae): Đom đóm.

하루살이 (harusali): Thiêu thân.

애벌레 (ebeollae): Sâu.

방아벌레 (bangabellae): Bổ củi.

매미 (memi): Ve sầu.

빈대 (bintae): Con rệp.

민달팽이 (mintalbengi): Ốc sên.

거미 (keomi): Nhện.

모기 (moki): Muỗi.

파리 (pari): Ruồi.

개미 (kaemi): Kiến.

회충 (hwijung): Giun.

바퀴 (bakwi): Gián.

귀뚜라미 (kwiturami): Dế.

메뚜기 (maetuki): Châu chấu.

잠자리 (jamjari): Chuồn chuồn.

나비 (nabi): Bươm bướm.

벼룩 (byoruk): Bọ, rận.

사마귀 (samakwi): Bọ ngựa.

전갈 (cheonkal): Bọ cạp.

풍뎅이 (bungtaengi): Bọ cánh cứng.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ.

Bạn có thể quan tâm