Home » Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm tốt cho sức khỏe
Today: 2024-05-14 13:12:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm tốt cho sức khỏe

(Ngày đăng: 18/01/2023)
           
Thực phẩm tốt cho sức khỏe 건강 식품 /geongang sigpum/, có nguồn gốc từ thực vật, thực phẩm có nguồn gốc động vật, vi sinh vật hay các sản phẩm chế biến từ phương pháp lên men. 

Thực phẩm tốt cho sức khỏe 건강 식품 /geongang sigpum/ là thực phẩm bao gồm chủ yếu các chất: chất bột (cacbohydrat), chất béo (lipid), chất đạm (protein), khoáng chất, hoặc nước, mà con người hay động vật có thể ăn hay uống được, với mục đích cơ bản là thu nạp các chất dinh dưỡng nhằm nuôi dưỡng cơ thể.

Một số từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm tốt cho sức khỏe

자연식품 /jayeonsigpum/: thực phẩm tự nhiên. 

가공식품 /gagongsigpum/: thực phẩm chế biến. 

.영양소 /yeong-yangso/: chất dinh dưỡng

보약 /boyag/: thuốc bổ. 

한약 /han-yag/: thuốc đông y. 

단백질 /danbaegjil/: chất đạm. 

지방 /jibang/: chất béo. 

비타민 /bitamin/: vitamin

미네랄 /minelal/: chất khoáng. 

약품 /yagpum/: dược phẩm. 

검은콩 /heaom-eunkong/: đậu đen. 

우유 /uyu/: sữa. 

야채 /yachae/: rau

달걀 /dalgyal/: trứng. 

고기 /gogi/: thịt. 

과일 /gwail/: trái cây. 

Một số ví dụ tiếng Hàn về thực phẩm tốt cho sức khỏe

1. 지금 건강 식품이 굉장히 다양했다.

/jigeum geongang sigpum-i goengjanghi dayanghaessda/.

Hiện nay có rất nhiều thực phẩm tốt cho sức khỏe. 

2. 건강식품도 체질에 안 맞으면 오히려 건강이 나빠질 수도 있다. 

/geongangsigpumdo chejil-e an maj-eumyeon ohilyeo geongang-i nappajil sudo issda/. 

Ngay cả những thực phẩm tốt cho sức khỏe cũng có thể gây bất lợi cho sức khỏe của bạn nếu chúng không phù hợp với thể trạng của bạn.

3. 건강 식품이 큰 인기를 끌고 있다.

/geongang sigpum-i keun ingileul kkeulgo issda/. 

Thực phẩm tốt cho sức khỏe đang rất được ưa chuộng. 

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm tốt cho sức khỏe. 

Bạn có thể quan tâm