Home » Từ vựng tiếng Hàn về Twitter
Today: 2024-11-10 19:59:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về Twitter

(Ngày đăng: 10/11/2022)
           
Twitter trong tiếng Hàn là 트위터 /teuwito/. Là một dịch vụ mạng xã hội trực tuyến miễn phí cho phép người sử dụng đọc, nhắn và cập nhật các mẩu tin nhỏ gọi là tweets, một dạng tiểu blog.

Twitter trong tiếng Hàn là 트위터 /teuwito/, người dùng có thể theo dõi các hoạt động của thần tượng, bạn bè và người thân được đăng tải trên tài khoản Twitter của họ.

Một số từ vựng về Twitter trong tiếng Hàn:

게시물 /gesimul/: Bài đăng.

팔로워 /palrowo/: Người theo dõi.

라이브 방송 /raibeu bangsong/: Phát sóng trực tiếp.Từ vựng tiếng Hàn về Twitter

해시태그 /haesitaegeu/: Hashtag.

댓글 /daetkkeul/: Bình luận.

설정 /soljjong/: Cài đặt.

보관 /bogwan/: Lưu trữ.

인기 /inkki/: Hàng đầu.

계정 /gyejong/: Tài khoản.

위치 /wichi/: Vị trí.

검색 /gomsaek/: Tìm kiếm.

Một số câu ví dụ về Twitter trong tiếng Hàn:

1/ 내가 아까 해시태그 뿡뿡 하라고 했잖아.

/naega akka haesitaegeu ppungppung harago haetjjana/

Mình kêu các bạn ghi hastag bboongbboong mà.

2/ 트위터에 사진 올라왔던데.

/teuwitoe sajin olrawatttonde/

Hình đã được đăng lên Twitter.

3/ 메일을 오랫동안 사용하지 않자 계정이 휴면 상태에 들어갔다.

/meireul oraetttongan sayonghaji ancha gyejongi hyumyon sangtaee deurogattta/

Sau một thời gian dài không sử dụng mail, tài khoản rơi vào trạng thái ngủ.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về Twitter.

Bạn có thể quan tâm