| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về Twitter
Twitter trong tiếng Hàn là 트위터 /teuwito/, người dùng có thể theo dõi các hoạt động của thần tượng, bạn bè và người thân được đăng tải trên tài khoản Twitter của họ.
Một số từ vựng về Twitter trong tiếng Hàn:
게시물 /gesimul/: Bài đăng.
팔로워 /palrowo/: Người theo dõi.
라이브 방송 /raibeu bangsong/: Phát sóng trực tiếp.
해시태그 /haesitaegeu/: Hashtag.
댓글 /daetkkeul/: Bình luận.
설정 /soljjong/: Cài đặt.
보관 /bogwan/: Lưu trữ.
인기 /inkki/: Hàng đầu.
계정 /gyejong/: Tài khoản.
위치 /wichi/: Vị trí.
검색 /gomsaek/: Tìm kiếm.
Một số câu ví dụ về Twitter trong tiếng Hàn:
1/ 내가 아까 해시태그 뿡뿡 하라고 했잖아.
/naega akka haesitaegeu ppungppung harago haetjjana/
Mình kêu các bạn ghi hastag bboongbboong mà.
2/ 트위터에 사진 올라왔던데.
/teuwitoe sajin olrawatttonde/
Hình đã được đăng lên Twitter.
3/ 메일을 오랫동안 사용하지 않자 계정이 휴면 상태에 들어갔다.
/meireul oraetttongan sayonghaji ancha gyejongi hyumyon sangtaee deurogattta/
Sau một thời gian dài không sử dụng mail, tài khoản rơi vào trạng thái ngủ.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về Twitter.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn