Home » Chiếc thuyền trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-05-14 08:17:19

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Chiếc thuyền trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 10/08/2022)
           
Chiếc thuyền trong tiếng Pháp là un bateau, là những phương tiện giao thông trên mặt nước, hoạt động bằng sức người, sức gió, hoặc gắn theo động cơ là máy nổ loại nhỏ dùng để chở người hay hàng hóa.

Chiếc thuyền trong tiếng Pháp là un bateau, là phương tiện giao thông trên mặt nước, thường nhỏ và thô sơ, hoạt động bằng sức người, sức gió. 

Thuyền là một loại tàu đi trên biển với mục đích ngắm cảnh, giải trí,...

Một số từ vựng về chiếc thuyền trong tiếng Pháp:

Un moyen de transport:  Phương tiện giao thông.

Flotter sur l'eau: Nổi trên mặt nước.

Déplacer: Di chuyển.

Les occupants: Ngư dân.Chiếc thuyền trong tiếng Pháp là gì

Les besoins du transport maritime: Nhu cầu vận tải biển.

Le fluvial: Sông.

Le transport de personnes: Vận chuyển người.

Le marchandises: Hàng hóa.

Les systèmes commerciaux: Hệ thống giao dịch.

Les conquêtes: Những cuộc chinh phạt.

Les bateaux de pêche: Thuyền đánh cá.

Les marchandises: Hàng hóa.

Les grandes explorations: Khám phá.

Un radeau de rondins: Thuyền gỗ.

Les découvertes scientifiques: Khám phá khoa học.

L'Hélices: Cánh quạt.

Les navires: Thuyền.

Một số ví dụ về chiếc thuyền trong tiếng Pháp:

1. Un bateau est un moyen de transport capable de flotter sur l'eau.

Thuyền là phương tiện giao thông có khả năng nổi trên mặt nước.

2. Un bateau de lamanage devant l'étrave d'un porte-conteneurs.

Một chiếc thuyền neo đậu trước mũi tàu container.

3. Les bateaux ont pris part aux grandes explorations, aux découvertes scientifiques et à la propagation des grandes cultures.

Các con thuyền đã tham gia vào các cuộc thám hiểm, khám phá khoa học và truyền bá các nền văn hóa vĩ đại.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - Chiếc thuyền trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm