Home » Trái cây tiếng Hàn là gì
Today: 2024-04-29 05:10:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Trái cây tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 17/03/2022)
           
Trái cây tiếng Hàn là 과일 (kwail). Trái cây là cấu trúc mang hạt trong những loại thực vật có hoa, được hình thành trong bầu nhụy sau khi nở hoa.

Trái cây tiếng Hàn là 과일 (kwail). Trái cây là một phần của những loài thực vật có hoa, chuyển hóa từ các mô riêng biệt của hoa, bên trong có chứa hạt. Các bộ phận khác còn lại của cây còn được gọi là rau.

Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề về trái cây:

사과 (sakwa): quả táo.

파파야 (papaya): quả đu đủ.

바나나 (banana): quả chuối.

레몬 (lemon): quả chanh.

멜론 (mellon): quả dưa lưới.

Trái cây tiếng Hàn là gì자몽 (jamong): quả bưởi.

수박 (subag): quả dưa hấu.

귤 (gyul): quả quýt.

포도 (podo): quả nho.

배 (bae): quả lê.

딸기 (ttalgi): dâu tây.

오렌지 (olenji): quả cam.

석류 (seoglyu): quả lựu.

구아바 (guaba): quả ổi.

두리안 (dulian): quả sầu riêng.

체리 (cheli): quả anh đào.

토마토 (to-ma-to): quả cà chua

파인애플 (pa-in-e-peul): quả dứa

키위 (ki-wi): quả kiwi

아보카도 (a-bo-kha-to): quả bơ

Mỗi nước có loại trái cây riêng biệt, ở Hàn Quốc có những loại trái cây nổi tiếng như quả kiwi, quả hồng, quýt Jeju. Nội dung bài viết trái cây tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi trung tâm dạy trực tuyến OCA.

Bạn có thể quan tâm