| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về giao lưu hợp tác
Giao lưu hợp tác trong tiếng Hàn là 교류 /gyolyu/. Là sự tiếp xúc, gặp gỡ, trao đổi, hỗ trợ qua lại giữa 2 hay nhiều đơn vị nhằm duy trì mối quan hệ và đôi bên cùng có lợi.
Một số từ vựng về chủ đề giao lưu hợp tác trong tiếng Hàn:
국제 교류 /gugje gyolyu/: giao lưu quốc tế.
학술 교류 /hagsul gyolyu/: giao lưu học thuật.
경제 교류 /gyeongje gyolyu/: giao lưu kinh tế.
기술 교류 /gisul gyolyu/: giao lưu kỹ thuật.
문화 교류 /munhwa gyolyu/: giao lưu văn hóa.
친선 교류 /chinseon gyolyu/: giao lưu hữu nghị.
교육 교류 /gyoyug gyolyu/: giao lưu giáo dục.
상호 교류 /sangho gyolyu/: giao lưu song phương.
교류를 맺다 /gyolyuleul maejda/: thiết lập mối giao lưu.
우호 관계 /uho gwangye/: quan hệ hữu nghị.
협력 /hyeoblyeog/: hợp tác.
교류 증진 /gyolyu jeungjin/: tăng cường giao lưu.
가교 역할 /gagyo yeoghal/: vai trò cầu nối.
동반자 /dongbanja/: người đồng hành.
홍보 대사 /hongbo daesa/: đại sứ thiện chí.
Một số câu ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao lưu hợp tác.
1/ 국제교류가 활발하게 이뤄지기는 합니다.
/gugjegyolyuga hwalbalhage ilwojigineun habnida./
Giao lưu quốc tế diễn ra sôi nổi.
2/ 카이스트의 해외대학과의 교류 현황을 소개합니다.
/ kaiseuteuui haeoedaehaggwaui gyolyu hyeonhwang-eul sogaehabnida./
Giới thiệu tình hình giao lưu của KAIST với các trường đại học ở nước ngoài.
3/ 울산과학기술원(UNIST)이 인공지능과 탄소중립 분야 기술 교류를 위해 기업체 2곳과 협력에 나선다.
/ulsangwah ggisul-won(UNIST)i ingongjineung-gwa tansojunglib bun-ya gisul gyolyuleul wihae gieobche 2gosgwa hyeoblyeog-e naseonda./
Viện Khoa học và Công nghệ Ulsan (UNIST) đang hợp tác với hai công ty để trao đổi công nghệ trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và lĩnh vực trung tính carbon.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn về giao lưu hợp tác.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn