Home » Từ vựng tiếng Hàn về gôn
Today: 2024-11-01 01:15:19

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về gôn

(Ngày đăng: 08/05/2022)
           
Gôn trong tiếng Hàn là 골프 (golpeu). Gôn là môn thể thao ngoài trời, thường diễn ra trên các sân rộng. Đây là môn thể thao dùng gậy để đánh bóng, nếu người chơi gian lận có thể bị loại.

Gôn trong tiếng Hàn là 골프 (golpeu). Gôn là một môn thể thao mà người chơi sử dụng các loại gậy khác nhau để đánh bóng vào một lỗ nhỏ trên sân gôn, số lần đánh càng ít thì càng tốt.

Có hai kiểu thi đấu gôn là kiểu stroke play và kiểu match play. Hiện nay, stroke play là thể thức phổ biến nhất. Chơi gôn giúp giảm bớt căng thẳng, cải thiện tầm nhìn, giảm nguy cơ trầm cảm, đốt cháy calo.

Từ vựng tiếng Hàn về gônMột số từ vựng tiếng Hàn về gôn:

골프 (golpeu): Gôn.

미니 골프 (mini golpeu): Sân gôn mini.

골프를 치다 (golpeuleul chida ): Chơi gôn.

그린 (geurin): Khu lỗ gôn.

골프공 (golpeugong ): Bóng gôn.

티 (ti): Phát bóng.

골프백 (golpeubaeg): Túi chơi gôn.

골프 클럽 (golpeu keulleob): Câu lạc bộ chơi gôn.

골프장 (golpeujang): Sân gôn.

골퍼 (golpeo): Người chơi gôn.

골프 선수 (golpeu seonsu): Vận động viên đánh gôn.

타수 (tasu): Cú đánh.

헛스윙을 하다 (heosseuwingeul hada): Xoay lỡ bóng.

스윙을 하다 (seuwingeul hada): Xoay đánh bóng.

페어웨이 (peeowei): Đường lăn bóng.

홀 (hol): Lỗ gôn.

그로스 (geuroseu): Điểm tổng.

골프채 (golpeuchae): Gậy đánh gôn.

에어스 (eeoseu): Cú giao bóng thắng điểm.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về gôn.

Bạn có thể quan tâm