Home » Thể thao mùa đông trong tiếng Hàn
Today: 2024-04-29 04:27:32

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thể thao mùa đông trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 07/07/2022)
           
Thể thao mùa đông 동계 스포츠 (donggye seupocheu) hoặc các hoạt động mùa đông là các môn thể thao giải trí mang tính cạnh tranh hoặc không cạnh tranh được chơi trên tuyết hoặc băng.

Thể thao mùa đông 동계 스포츠 (donggye seupocheu) là các môn thể thao giải trí mang tính cạnh tranh hoặc không cạnh tranh được chơi trên tuyết hoặc băng. Ngày nay tuyết nhân tạo, băng nhân tạo ra đời cho phép loại thể thao này linh hoạt hơn.

Một số từ vựng về Thể thao mùa đông trong tiếng Hàn:

1.스키 (seuki): Trượt tuyết.

2.빙상 스케이트 (bingsang seukeiteu): Trượt băng.

3. 동계 스포츠 (donggye seupocheu): Thể thao mùa đông.

4.스케이트 보드 (seukeiteu bodeu): Ván trượt.Thể thao mùa đông trong tiếng Hàn

5.방상 스케이트 (bangsang seukeiteu): Trượt băng nghệ thuật.

6.눈싸움하다  (nunssaumhada): Ném tuyết.

7.동계 올림픽 (donggye olrimpik): Thế vận hội mùa đông.

Một số ví dụ về Thể thao mùa đông trong tiếng Hàn:

1. 나는 이번 겨울에 스키 대회에 참가할 것이다.

(naneun ibon gyoure seuki daehwaee chamgahal kkosida).

Tôi sẽ tham gia cuộc thi trượt tuyết vào mùa đông này.

2.동계 스포츠는 눈이나 엄음 위에서 하는 스포츠이다.

(donggye seupocheuneun nunina oreum wieso haneun seupocheuida).

Môn thể thao mùa đông là môn thể thao được tổ chức trên tuyết hoặc trên băng.

3.겨올이 오면 나는 눈싸움 하는 것을 매우 좋아한다.

(gyouri omyon naneun nunssaum haneun goseul maeu joahanda).

Tôi rất thích chơi ném tuyết khi mùa đông đến.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Thể thao mùa đông trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm