Home » Tượng thanh trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-05-16 02:49:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tượng thanh trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 04/06/2022)
           
Tượng thanh trong tiếng Hàn là 의성 (ui-seong) là mô phỏng âm thanh của tự nhiên, của con người như tiếng ngáy, tiếng còi xe, hắt hơi, ho.

Tượng thanh trong tiếng Hàn là 의성 (ui-seong) là những từ mô phỏng âm thanh của con vật, con người hoặc âm thanh của một sự vật hiện tượng nào đó. 

Tượng thanh trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng tiếng Hàn về tượng thanh:

개굴개굴 (kae-kul-kae-kul): Tiếng ếch kêu.

멍멍 (meong-meong): Chó kêu (tiếng chó con).

야옹 (ya-ong): Mèo kêu.

꼬르륵 (kko-reu-reuk): Tiếng bụng sôi.

꿀꿀 (kkul-kkul): Lợn kêu.

드르렁 드르렁 (teu-reu-reong-teu-reu-reong): Tiếng ngáy.

냠냠 (nyam-nyam): Tiếng ăn, nhai thức ăn trong miệng.

땅땅 (ttang-ttang): Tiếng súng.

땡땡 (tting-tting): Tiếng chuông.

똑똑 (ttok-ttok): Gõ cửa.

보글보글 (po-kul-po-kul): Tiếng nước sôi.

빵빵 (bbang-bbang): Tiếng còi xe.

삐걱삐걱 (bbi-keok-bbi-keok): Tiếng cửa cót két.

희끗희끗 (hui-kkeuk-hui-kkeuk): Rung rung, lắc lắc.

엉엉 (eong-eong): Tiếng khóc.

졸졸 (chul-chul): Tiếng nhỏ giọt.

째깍째깍 (jjae-kkak-jjae-kkak): Tích tắc tích tắc. 

쨍그랑 (jjaeng-keu-rang): Tiếng vỡ đồ sành, sứ “choang”.

찌르릉 (jji-reu-reung): Chuông xe đạp.

콜록콜록 (khol-lok-khol-lok): Hắt hơi, ho.

쿨쿨 (khul-khul): Tiếng ngáy.

탁 (tak): Tiếng trống đánh.

퐁당 (pong-tang): Tiếng kêu khi ném hòn đá hoặc thứ gì xuống mặt nước

하하, 호호, 히히 (ha-ha, ho-ho, hi-hi): Tiếng cười “ha ha”, “hô hô”, “hi hi”.

두근두근 (tu-keun-tu-keun): Tiếng nhịp tim đập.

삐리뽐 빼리뽐 (bbi-ri-bbom-bbae-ri-bbom): Tiếng còi xe cứu thương.

쩝쩝 (jjeop-jjeop): Chẹp chẹp.

건들건들 (keon-teul-keon-teul): Đung đưa, lúc lắc.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - tượng thanh trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm