Home » Phụ kiện thời trang tiếng Hàn là gì
Today: 2024-04-29 21:48:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Phụ kiện thời trang tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 27/06/2022)
           
Phụ kiện thời trang tiếng Hàn là 액세서리 (aek-se-seo-ri) là những phụ kiện giúp người mang trở nên nổi bật và ấn tượng hơn như túi xách, đồng hồ, găng tay, mắt kính.

Phụ kiện thời trang tiếng Hàn là 패션 액세서리 (pae-syeon-aek-se-seo-ri) là những món đồ tôn lên sự cá tính của người dùng. Phụ kiện giúp người mang trở nên nổi bật và ấn tượng hơn. Ngày nay, nhu cầu là đẹp càng đi vào chiều sâu không chỉ đơn thuần là những bộ quần áo mà còn là túi xách, ví da, vòng cổ, khuyên tai, dây thắt lưng, mắt kính,...

Một số từ vựng tiếng Hàn về phụ kiện thời trang:

속옷 (sok-ot): Đồ lót.

운동화 (un-tong-hwa): Giày thể thao.

티셔츠 (ti-syeo-cheu): Áo sơ mi cộc tay.

입다 (ip-ta): Mặc.Phụ kiện thời trang tiếng Hàn là gì

지갑 (ji-kap): Ví.

구두 (ku-tu): Giày.

모자 (mo-ja): Mũ.

가방 (ka-bang): Túi xách.

쓰다 (sseu-ta): Viết, đội, dùng.

우산 (u-san): Ô.

풀다 (pul-ta): Cởi, tháo, mở.

빼다 (ppae-ta): Trừ ra.

벗다 (beot-ta): Cởi, tháo.

매다 (mae-ta): Buộc.

시계 (si-kye): Đồng đồ.

차다 (cha-ta): Mang.

끼다 (kki-ta): Đeo.

신다 (sin-ta): Mang, xỏ, đi.

갈아입다 (kal-a-ip-ta): Thay đồ.

양산 (yang-san): Ô, dù.

목도리 (mok-to-ri): Khăn quàng cổ.

장갑 (jang-kap): Găng tay.

손수건 (son-su-keon): Khăn tay.

넥타이 (nek-ta-i): Cà vạt.

팔찌 (pal-jji): Vòng tay.

반지 (ban-ji): Nhẫn.

귀걸이 (kwi-keol-i): Hoa tai, bông tai.

목걸이 (mok-keol-i): Dây chuyền, vòng cổ.

안경 (an-kyeong): Mắt kính.

배낭 (bae-nang): Ba lô.

신발 (sin-bal): Giày, dép.

양말 (yang-mal): Vớ.

브로치 (beu-ro-chi): Trâm cài đầu.

들다 (teul-ta): Nâng.

발찌 (bal-jji): Lắc chân.

머리핀 (meo-ri-pin): Kẹp tóc.

숄 (syol): Khăn choàng.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - phụ kiện thời trang tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm